Establish an implementation plan Lập kế hoạch triển khai
Manage sales processes Quản lý các quy trình bán hàng
Boost sales of month/ quarter/ year Thúc đẩy doanh số theo tháng/ quý/ năm
2. Data management/ Quản trị số liệu
Reports, analysis, make recommendations: Business index (APT, UPT…), commodity index, new & old customer data, retention rate, conversion rate Báo cáo, phân tích, đề xuất: Chỉ số kinh doanh (APT, UPT,…), chỉ số hàng hóa, số liệu khách hàng mới & cũ, chỉ số retention rate, chỉ số conversion rate
3. Operations Management/ Quản lý vận hành
Manage operating processes: operating standards Quản lý các quy trình vận hành: tiêu chuẩn vận hành
Manage day-to-day operations Quản lý các công việc vận hành hàng ngày
Manage store image (VM) Quản lý hình ảnh cửa hàng (VM)
4. Personnel management/ Quản lý nhân sự
Recruiting, training and developing, motivating employees Tuyển dụng, đào tạo và phát triển, tạo động lực cho nhân viên
Manage attendance, shifts, schedule work Quản lý chấm công, ca, xếp lịch làm việc
Build a professional culture and working environment Xây dựng văn hóa và môi trường làm việc chuyên nghiệp
5. Customer relationship management/ Quản trị mối quan hệ khách hàng
Control customer experience Kiểm soát trải nghiệm khách hàng
Manage customer service process Quản lý quy trình CSKH
Survey customer satisfaction Khảo sát mức độ hài lòng khách hàng
Search and expand client files Tìm kiếm và mở rộng tệp khách hàng
6. Merchandise Management/ Quản lý hàng hóa
Manage goods process: in/ out/ inventory… Quản lý quy trình hàng hóa: in/ out/ tồn kho…
Evaluate goods at the store/ competitors/ market Đánh giá hàng hóa tại cửa hàng/ đối thủ/ thị trường
Buying Mua hàng
Yêu Cầu Công Việc
1. Core Competencies/ Năng lực cốt lõi
Positive thinking/ Suy nghĩ tích cực
Proactive/ Creative/ Chủ động và sáng tạo
2. Skills/ Kỹ năng
Advanced problem-solving skills/ Kỹ năng giải quyết vấn đề nâng cao
Advanced communication skill/ Kỹ năng giao tiếp nâng cao
Presentation skill/ Kỹ năng thuyết trình
Recruiting skill/ Kỹ năng tuyển dụng
Management and leadership skill/ Kỹ năng quản lý và lãnh đạo
Goal setting and management skill/ Kỹ năng thiếp lập và quản trị mục tiêu
Warehouse and goods management skills/ Kỹ năng quản lý kho hàng và hàng hóa
Advanced team training and development skill/ Kỹ năng đào tạo và phát triển đội nhóm nâng cao
3. Knowledge & Qualification/ Kiến thức & Bằng cấp
Graduating from college or higher/ Tốt nghiệp cao đẳng trở lên
At least 2 years management skills in luxury retail or similar qualifications/ Ít nhất 2 năm kinh nghiệm quản lý có liên quan trong thời trang cao cấp, hoặc có năng lực tương tự.
English/ French/ Japanese or Chinese is an advantage/ Tiếng anh, tiếng pháp, tiếng nhật hay tiếng trung là một lợi thế.
Experience in retail, fashion, executive management skills is an advantage / Kinh nghiệm trong lĩnh vực bán lẻ, thời trang, quản lý điều hành là một lợi thế.
Knowledge of Microsoft Office skills/ Kỹ năng Microsoft Office.