Job Description
1. TASK ACHIEVEMENT / NHIỆM VỤ CHÍNH
- Planning to organize training programs
Lập kế hoạch tổ chức các chương trình đào tạo
- Direct or online training (60% - 70% of the work) from basic to advanced or upon request from the sales channel
Đào tạo trực tiếp hoặc trực tuyến (chiếm 60% - 70% công việc) từ cơ bản đến nâng cao hoặc theo yêu cầu từ kênh bán hàng
- Update training materials, video guideline when there is notice from Products team
Cập nhật tài liệu, video đào tạo khi có thông báo từ bộ phận phát triển sản phẩm
- Follow up trainees after training to improve quality
Theo dõi học viên sau đào tạo để cải thiện chất lượng công việc
- Market research, find out products from rival companies
Khảo sát thị trường, tìm hiểu sản phẩm từ các công ty đối thủ
- Coordinate with the HOD to plan training programs
Phối hợp cùng HOD lên kế hoạch cho các chương trình đào tạo
2. OTHER TASK (if any) / NHIỆM VỤ KHÁC (nếu có)
- As arranged by Head of Business Operation, or upper manager
Theo sự sắp xếp của Trưởng phòng vận hành kinh doanh, hoặc quản lý trực tiếp
Job Requirement
1. EDUCATION, CERTIFICATION / GIÁO DỤC, BẰNG CẤP:
- College or higher
Cao đẳng trở lên
2. EXPERIENCE / KINH NGHIỆM:
- From 2 years to 3 years or more
Từ 2 – 3 năm, hoặc hơn
- Having experience in sale training is an advantage
Có kinh nghiệm trong lĩnh vực đào tạo bán hàng là một lợi thế
- Ability to organize, manage and solve problems
Có khả năng tổ chức, quản lý & giải quyết vấn đề
3. INDIVIDUAL CHARACTERISTICS / TÍNH CÁCH CÁ NHÂN :
- Work disciplined, seriously
Làm việc kỷ luật & nghiêm túc
4. COMMUNICATION / KỸ NĂNG GIAO TIẾP
- Presentation skill, creating a lively training environment
Kỹ năng thuyết trình, biết tạo môi trường đào tạo
- Good communication, dynamic and creative
Khả năng giao tiếp tốt, năng động & sáng tạo
5. LANGUAGES, COMPUTERS, ETC... / KỸ NĂNG NGOẠI NGỮ, VI TÍNH,…
- Basic communication english
Tiếng Anh giao tiếp căn bản
- Basic informatics (power point, video recording software…)
Tin học căn bản (power point, các phần mềm quay video…)
6. OTHER SKILLS / KỸ NĂNG KHÁC
- Basic soft skills as: job management skills, time management, sales skill, motivation, refusal handling…
Các kỹ năng mềm căn bản như: Quản lý công việc, quản lý thời gian, kỹ năng bán hàng, kỹ năng tạo động lực, xử lý từ chối…
- Ability to work at high pressure well
Chịu được áp lực công việc tốt